STT | Từ vựng | Nghĩa | Phiên âm | Từ loại |
---|---|---|---|---|
1 | 운전면허증 | Giấy phép lái xe | un chon myon ho chưng | Danh từ |
2 | 국제 운전 면허증 | Bằng lái xe quốc tế | cuc trê un chon myon ho chưng | Danh từ |
3 | 발행일 | Ngày cấp phát | pal hê ngil | Danh từ |
4 | 시험장 | Địa điểm thi | xi hom chang | Danh từ |
5 | 운전 면허 시험용 | Xe tập lái | un chon myon ho xi hom yôông | Danh từ |
6 | 자동차 | Xe hơi | cha tôông ch'a | Danh từ |
7 | 화물차 | Xe tải | hoa mul ch'a | Danh từ |
8 | 긴급차 | Xe cấp cứu | kin kưp ch'a | Danh từ |
9 | 특수차 | Xe đặc biệt( xe kéo..) | thưc xu ch'a | Danh từ |
10 | 대형면허 | Bằng lớn | tê hyoong myon ho | Danh từ |
11 | 보통면허 | Bằng bình thường | pô thôông myon ho | Danh từ |
12 | 구난차 | Xe cứu nạn | cu nan ch'a | Danh từ |
13 | 특수면허 | Bằng đặc biệt | thưc xu myon ho | Danh từ |
14 | 소형면허 | Bằng nhỏ | xô hyoong myon ho | Danh từ |
15 | 교통법 | Luật giao thông | kyô thôông pop | Danh từ |
16 | 운전면허증 소지자 | Người có giấy phép lái xe | un chon myon ho chưng xô chi cha | Danh từ |
17 | 갱신하다 | Làm mới | kêng xin ha ta | Động từ |
18 | 상업용 운전면허증 | Bằng lái xe thương mại | xang op yôông un chon myon ho chưng | Danh từ |
19 | 운전대 | Vô lăng | un chon tê | Danh từ |
20 | 운전석 | Chỗ ngồi lái | un chon xoc | Danh từ |
21 | 운전사 | Người lái | un chon cha | Danh từ |
22 | 운전노선 | Tuyến vận hành | un chon nô xon | Danh từ |
23 | 운전 교습 | Dạy lái | un chon kyô xưp | Danh từ |
24 | 운전 기술 | Kỹ thuật lái xe | un tron ki xul | Danh từ |
25 | 운전교습소 | Bãi tập lái xe | un chon kyô xưp xô | Danh từ |
26 | 초보 운전자 | Người mới lái xe | ch'ô pô un chon cha | Danh từ |
27 | 무면허 운전사 | Người không bằng lái | mu myon ho un chon xa | Danh từ |
28 | 안전운전 규칙 | Quy tắc lái xe an toàn | an chon un chon kyu ch'ik | Danh từ |
29 | 운전학원 | Trường dạy lái xe | un chon hac uân | Danh từ |
30 | 운전방향 | Hướng lái | un chon pang hyang | Danh từ |
Kho Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến thi cấp bằng lái xe. Bình luận từ của bạn phía dưới nhé
Để lại bình luận