STT | Từ vựng | Nghĩa | Phiên âm | Từ loại |
---|---|---|---|---|
1 | 물리 | Vật lý | mul li | Danh từ |
2 | 알버트 아인슈타인 | Tên nhà khoa học Albert Einstein | al po thư a in xyu tha in | Danh từ |
3 | 속도 | Tốc độ | xôk tô | Danh từ |
4 | 음의속도 | Vận tốc âm | ư mi xôk tô | Danh từ |
5 | 가속 | Gia tốc | ka xôk | Danh từ |
6 | 대량/질량 | Khối lượng | tê ryang | Danh từ |
7 | 인력 | Lực hấp dẫn, lực hút | il lyok | Danh từ |
8 | 움직 | Chuyển động | um chik | Danh từ |
9 | 마찰 | Ma sát | ma ch'al | Danh từ |
10 | 마찰력 | Lực ma sát | ma ch'al lyok | Danh từ |
11 | 전기 | Điện | chon ki | Danh từ |
12 | 전원 | Nguồn điện | cho nuon | Danh từ |
13 | 강도 | Cường độ | kang tô | Danh từ |
14 | 전압 | Hiệu điện thế | cho nap | Danh từ |
15 | 전기저항 | Điện trở | chon ki cho hang | Danh từ |
16 | 내 [외]저항 | Điện trở trong ngoài | nê[oê]cho hang | Danh từ |
17 | 발열 | Tỏa nhiệt | pa ryol | Danh từ |
18 | 발열량 | Nhiệt lượng tỏa ra | pa ryol lyang | Danh từ |
19 | 에너지 | Năng lượng | ê no chi | Danh từ |
20 | 불필요하게 소모하다 | Hao phí | pul phi lyô ha kê xô mô ha ta | |
21 | 전선 | Dây dẫn | con xon | Danh từ |
22 | 전기회로 | Mạch điện | chon ki hoê rô | Danh từ |
23 | 짧은 전기저항 | Đoản mạch | tral pưl chon ki cho hang | Danh từ |
24 | 스위치 | Công tắc | xư ui ch'i | Danh từ |
25 | 전류계 | Ampe kế | chol lyu kyê | Danh từ |
26 | 전압계 | Vôn kế | cho nap kyê | Danh từ |
27 | 직류 | Dòng điện 1 chiều | ching ryu | Danh từ |
28 | 교류 | Dòng điện xoay chiều | kyô ryu | Danh từ |
29 | 옴 | Ôm(đơn vị) | ôm | Danh từ |
30 | 감마선 | Tia gama | kam ma xon | Danh từ |
31 | 핵력 | Lực hạt nhân | hêng ryok | Danh từ |
32 | 입자 | Hạt nhân, phân tử | ip cha | Danh từ |
33 | 자성 | Từ tính | cha xong | Danh từ |
34 | 관성 | Quán tính | koan xong | Danh từ |
35 | 양이온 | Ion dương | ya ngi ôn | Danh từ |
36 | 원자핵 | Hạt nhân nguyên tử | uon cha hêk | Danh từ |
37 | 핵분열 | Phản ứng phân hạch hạt nhân | hêk ppu nyol | Danh từ |
38 | 핵융합 | Phản ứng tổng hợp hạt nhân | hê kyung hap | Danh từ |
39 | 어스 | Tiếp đất | o xư | Danh từ |
40 | 유체 | Chất lỏng | yu ch'ê | Danh từ |
41 | 전하 | điện tích | chon ha | Danh từ |
42 | 원심력 | lực ly tâm | uon xim nyok | Danh từ |
43 | 열학 | nhiệt học | yol hak | Danh từ |
44 | 고주파 | tần số cao | kô pha chu | Danh từ |
45 | 중간자 | meson | chung kan cha | Danh từ |
46 | 자장 | từ trường | cha chang | Danh từ |
47 | 지자기 | Từ trường Trái Đất | chi cha ki | Danh từ |
48 | 주기 | Chu kì | chu ki | Danh từ |
49 | 음파 | sóng âm | ưm pha | Danh từ |
50 | 광파 | sóng ánh sáng | koang pha | Danh từ |
51 | 광화학 | quang hoá học | koang hoa hak | Danh từ |
52 | 자력 | lực từ tính | cha ryok | Danh từ |
53 | 자인력 | lực dẫn từ | cha in ryok | Danh từ |
54 | 벡터 | véc tơ | pêk tho | Danh từ |
55 | 광도 | sáng, độ sáng | koang tô | Danh từ |
56 | 대류 | dòng đối lưu | tê ryu | Danh từ |
57 | 회절 | sự nhiễu xạ | hoê chol | Danh từ |
58 | 초음파 | siȇu âm | ch'ô ưm pha | Danh từ |
59 | 적외선 | hồng ngoại | cho koê xon | Danh từ |
60 | 훈트 규칙 | Quy tắc Hund thứ nhất | hun thư kyu ch'ik | Danh từ |
61 | 역학 | Động lực học | yok hak | Danh từ |
62 | 흔들이/진자 | Quả lắc, con lắc | hưn tư ri/chin cha | Danh từ |
63 | 사이클로트론 | Máy gia tốc | xai khưl lô thư rôl | Danh từ |
64 | 가속 | Gia tốc | ka xôk | Danh từ |
65 | 대전 | Sự điện khí hóa | tê chon | Danh từ |
66 | 초속 | Tốc độ ban đầu | ch'ô xôk | Danh từ |
67 | 편광 | Ánh sáng phân cực | phyon koang | Danh từ |
68 | 장력 | Lực căng, sức căng | chang ryok | Danh từ |
69 | 광자 | Lượng tử ánh sáng | koang cha | Danh từ |
70 | 전반사 | Phản xạ toàn phần | chon pan xa | Danh từ |
71 | 산광 | Ánh sáng khuếch tán | xan koang | Danh từ |
72 | 자화 | Sự từ hóa, nhiễm từ | cha hoa | Danh từ |
73 | 도체 | Chất dẫn | tô ch'ê | Danh từ |
74 | 전성 | Tính dẻo, dễ dát mỏng | chon xong | Danh từ |
75 | 굴절 | Sự khúc xạ, sự bẻ cong | kul trol | Danh từ |
76 | 망원가듬자 | Kính viễn vọng, ống nhòm | ma nguon ka tưm cha | Danh từ |
77 | 등속운동 | Vận tốc đều | tưng xô kun tông | Danh từ |
78 | 편차 | Độ lệch, độ nghiêng, độ cong | phyon ch'a | Danh từ |
79 | 투사 | Phép chiếu, hình chiếu, sự chiếu | thu xa | Danh từ |
80 | 소리굽쇠 | Âm thoa | xô ri kup sô | Danh từ |
81 | 형광 | Sự phát huỳnh quang | hyong loang | Danh từ |
82 | 추진력 | Lực đẩy | ch'u chil lyok | Danh từ |
83 | 최대 속도 | Tốc độ Max | ch'oê tê xôk tô | Danh từ |
84 | 최소 속도 | Tốc độ Min | ch'oê xô xôk tô | Danh từ |
85 | 진동파 | Sóng dao động | chin tông pha | Danh từ |
86 | 파장 | Bước sóng | pha chang | Danh từ |
87 | 마력 | Mã lực | ma ryok | Danh từ |
88 | 평면거울 | Gương phẳng | phyong myon ko ul | Danh từ |
89 | 볼록거울 | Gương lồi | pôl lôk kko ul | Danh từ |
90 | 공진주파수 | Tần số cộng hưởng | kông chin chu pha xu | Danh từ |
91 | 강제하다 | Cưỡng bức | kang chê ha ta | Động từ |
92 | 견인력 | Lực kéo | kyo nin ryok | Danh từ |
93 | 부양력 | Lực nổi | pu yang ryok | Danh từ |
94 | 축방향추력 | Lực đẩy hướng trục | ch'uk ppang hyang ch'u ryok | Danh từ |
95 | 때맞다 | Đúng lúc | ttê mat ta | Danh từ |
96 | 균형력 | Lực cân bằng | kyun hyong ryok | Danh từ |
97 | 정[반]비례 | Tỷ lệ thuận[nghịch] | chong[pan]pi ryê | Danh từ |
98 | 발동기/모멘트 | Động cơ | pal tông ki/mô mên thư | Danh từ |
99 | 기전기 | Động cơ điện | ki chon ki | Danh từ |
100 | 디젤기관 | Động cơ diezen | ti chêl kki koan | Danh từ |
101 | 외 [내] 연기관 | Động cơ đốt cháy bên ngoài [trong] | oê[nê]yon ki koan | Danh từ |
102 | 열엔진 | Động cơ nhiệt | yo rên chin | Danh từ |
103 | 제트엔진 | Động cơ phản lực | chê thư ên chin | Danh từ |
104 | 영구엔진 | Động cơ vĩnh cửu | yong ku ên chin | Danh từ |
105 | 4행정모터 | Động cơ 4 thì | xa hêng chong mô tho | Danh từ |
106 | 변압기 | Máy biến áp | pyo nap ki | Danh từ |
107 | 자석/마그넷 | Nam châm | cha xok/ma kư nêt | Danh từ |
108 | 전자석 | Nam châm điện | chon cha xok | Danh từ |
109 | 회전자/회전날개 | Rotor | hoê chon cha/hoê chọn nal kkê | Danh từ |
110 | 반환축 | Trục quay | pan hoan ch'uk | Danh từ |
111 | 축을 돌리다 | Quay quanh trục | ch'u kưl tôl li ta | |
112 | 만유인력의 법칙 | Định luật vạn vật hấp dẫn | man yu il lyo ki pop ch'ik | Danh từ |
113 | 뉴턴 | Newton | nyu thon | Danh từ |
114 | 유용한력 | Lực hữu dụng | yu yông hal lyok | Danh từ |
List danh sách Từ vựng tiếng Hàn chủ đề môn vật lý.Comment phía dưới từ vựng bạn muốn biết nhé! TiengHan.online sẽ bổ sủng ngay.
Để lại bình luận