
Công thức: Số đếm + Danh từ số đếm (cái, con, lọ…)
Các bạn hãy chú ý các số sau:
1: 하나
2: 둘
3: 셋
4: 넷
20: 스물
Nhứng số này khi dùng để đếm thì nó bị biến đổi nhé:
한 + Danh từ số đếm
두 + Danh từ số đếm
세 + Danh từ số đếm
네 + Danh từ số đếm
스무 + Danh từ số đếm
Để lại bình luận